Trang chủADD • NASDAQ
add
Color Star Technology Co Ltd
0,061 $
Sau giờ giao dịch:(1,82%)-0,0011
0,059 $
Đóng cửa: 21 thg 8, 19:49:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 185,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,09 Tr USD
Số lượng trung bình
26,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -70,78% |
Thu nhập ròng | -11,41 Tr | -8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | 79,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,26 N | -49,77% |
Tổng tài sản | 15,34 Tr | -49,17% |
Tổng nợ | 9,48 Tr | 21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,72 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,41 Tr | -8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -882,97 N | 29,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 Tr | 132,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,02 N | 454,24% |
Dòng tiền tự do | 285,92 N | 106,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
47