Trang chủADDV-A • STO
add
ADDvise Group AB (publ) Class A
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,90 kr - 1,91 kr
Phạm vi một năm
1,82 kr - 8,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
644,61 Tr SEK
Số lượng trung bình
71,54 N
Tỷ số P/E
87,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 363,70 Tr | -10,40% |
Chi phí hoạt động | 154,80 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 374,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | 429,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 344,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,80 Tr | -25,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,60 Tr | -67,40% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -13,57% |
Tổng nợ | 1,81 T | -30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 374,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,30 Tr | 1.634,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,50 Tr | -44,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,10 Tr | -40,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 Tr | 75,54% |
Dòng tiền tự do | -39,82 Tr | -75,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
615