Trang chủADES • IDX
add
Akasha Wira International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
15.500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
15.500,00 Rp - 15.550,00 Rp
Phạm vi một năm
8.850,00 Rp - 16.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 NT IDR
Số lượng trung bình
38,61 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 662,05 T | 41,16% |
Chi phí hoạt động | 129,10 T | 59,53% |
Thu nhập ròng | 171,98 T | 48,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,98 | 4,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,23 T | 29,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 NT | 36,45% |
Tổng tài sản | 3,27 NT | 31,98% |
Tổng nợ | 519,68 T | 31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,98 T | 48,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,28 T | 14,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,17 T | 40,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,39 T | 68,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,20 T | 146,94% |
Dòng tiền tự do | -20,02 T | -164,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
468