Trang chủADG • FRA
add
AMG Critical Materials NV
Giá đóng cửa hôm trước
27,28 €
Mức chênh lệch một ngày
27,32 € - 27,92 €
Phạm vi một năm
11,74 € - 33,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
895,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
229,00
Tỷ số P/E
29,17
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 434,69 Tr | 22,10% |
Chi phí hoạt động | 53,96 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | 13,07 Tr | 197,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 180,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,78 Tr | 273,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,70 Tr | -19,11% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 8,79% |
Tổng nợ | 1,64 T | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,07 Tr | 197,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,91 Tr | -279,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,51 Tr | 31,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,78 Tr | -50,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,04 Tr | -17,02% |
Dòng tiền tự do | -38,37 Tr | -27,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.600