Trang chủADGCF • OTCMKTS
add
Advance Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0069 $
Phạm vi một năm
0,0069 $ - 0,038 $
Số lượng trung bình
807,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,50 N | — |
Thu nhập ròng | -87,27 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,04 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 N | — |
Tổng tài sản | 783,28 N | — |
Tổng nợ | 564,63 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,27 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,90 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,95 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,11 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web