Trang chủADGR • TLV
add
Adgar Investments and Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
478,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
470,10 ILA - 488,50 ILA
Phạm vi một năm
402,00 ILA - 601,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
801,20 Tr ILS
Số lượng trung bình
63,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,81 Tr | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 12,88 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -193,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | -190,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,84 Tr | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -147,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,86 Tr | 43,42% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 1,06% |
Tổng nợ | 4,29 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -193,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,63 Tr | 12,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,08 Tr | 250,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,11 Tr | 180,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,60 Tr | 1.391,91% |
Dòng tiền tự do | 195,24 Tr | 1.193,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
155