Trang chủADIL • NASDAQ
add
Adial Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 Tr USD
Số lượng trung bình
425,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -20,23% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 78,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | 20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 Tr | -11,49% |
Tổng tài sản | 5,66 Tr | -15,68% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 39,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -8,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 524,68 N | -85,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -168,29% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -37,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5