Trang chủADMR • IDX
add
PT Alamtri Minerals Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
1.370,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 Rp - 1.360,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 1.530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
53,35 NT IDR
Số lượng trung bình
80,76 Tr
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,01 Tr | -26,62% |
Chi phí hoạt động | 9,24 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | 75,04 Tr | -43,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,76 | -22,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 32,71 | -35,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,27 Tr | -40,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,82 Tr | 41,75% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 51,89% |
Tổng nợ | 891,42 Tr | 174,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,25 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,04 Tr | -43,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,97 Tr | -22,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,64 Tr | -136,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,72 Tr | 103,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,87 Tr | 72,47% |
Dòng tiền tự do | 27,83 Tr | -75,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
574