Trang chủADMT • OTCMKTS
add
ADM TRONICS UNLIMITED INC Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,100 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 Tr USD
Số lượng trung bình
32,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 887,50 N | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 373,24 N | -19,67% |
Thu nhập ròng | -114,67 N | -117,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,92 | -106,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 N | 109,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,22 N | -24,91% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | -10,27% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,67 N | -117,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,48 N | 87,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,00 | 93,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,57 N | -16,78% |
Dòng tiền tự do | -34,33 N | 1,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27