Trang chủADN1 • ETR
add
adesso SE
Giá đóng cửa hôm trước
89,70 €
Mức chênh lệch một ngày
88,30 € - 90,40 €
Phạm vi một năm
71,80 € - 110,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
588,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,81 N
Tỷ số P/E
42,95
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
KDK
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 376,16 Tr | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 52,42 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 10,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,32 Tr | 5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,20 Tr | 9,91% |
Tổng tài sản | 851,45 Tr | 7,67% |
Tổng nợ | 657,05 Tr | 12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 10,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,37 Tr | -19,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | -1,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,09 Tr | 47,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,00 N | 102,77% |
Dòng tiền tự do | 19,37 Tr | -22,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
11.111