Trang chủADN • ASX
add
Andromeda Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 10,14% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 Tr | 31,38% |
Tổng tài sản | 160,21 Tr | 1,35% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | -28,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -34,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 758,47 N | 221,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | 3.669,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | 233,81% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | 56,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3