Trang chủADN • SGX
add
First Sponsor Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T SGD
Số lượng trung bình
3,76 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,34 Tr | -1,60% |
Chi phí hoạt động | -28,84 Tr | -5.834,67% |
Thu nhập ròng | 40,55 Tr | 4.130,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,05 | 4.211,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,58 Tr | 71,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,77 Tr | -13,77% |
Tổng tài sản | 4,91 T | 5,74% |
Tổng nợ | 2,54 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,55 Tr | 4.130,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,64 Tr | 120,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,86 Tr | -262,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,42 Tr | -117,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,42 Tr | -3.210,90% |
Dòng tiền tự do | 27,92 Tr | 196,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
513