Trang chủADOC • EPA
add
Adocia SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,66 €
Mức chênh lệch một ngày
8,20 € - 8,66 €
Phạm vi một năm
2,86 € - 12,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
155,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
494,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | 52,18% |
Chi phí hoạt động | 193,50 N | -5,15% |
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | -4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -424,56 | 31,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,33 Tr | -8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 Tr | -31,31% |
Tổng tài sản | 27,24 Tr | 15,14% |
Tổng nợ | 27,86 Tr | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -617,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -288,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | -4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,63 Tr | 10,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 N | -13,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 15,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,50 N | 83,38% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | 16,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
77