Trang chủADRNY • OTCMKTS
add
Koninklijke Ahold N.V. ADR
Giá đóng cửa hôm trước
42,53 $
Mức chênh lệch một ngày
42,91 $ - 43,26 $
Phạm vi một năm
31,64 $ - 43,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,74 T USD
Số lượng trung bình
48,98 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,09 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 5,19 T | 1,11% |
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -32,40% |
Tổng tài sản | 48,99 T | -3,38% |
Tổng nợ | 34,88 T | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 902,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 T | 15,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,00 Tr | -33,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | 3,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -801,00 Tr | -17,11% |
Dòng tiền tự do | 620,12 Tr | 11,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
390.000