Trang chủADRNY • OTCMKTS
add
Koninklijke Ahold N.V. ADR
Giá đóng cửa hôm trước
40,41 $
Mức chênh lệch một ngày
40,59 $ - 40,91 $
Phạm vi một năm
31,64 $ - 43,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,56 T USD
Số lượng trung bình
50,72 N
Tỷ số P/E
21,50
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,49 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 5,03 T | -0,85% |
Thu nhập ròng | 584,00 Tr | 56,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 53,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 8,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | -6,68% |
Tổng tài sản | 49,03 T | 2,97% |
Tổng nợ | 35,17 T | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 892,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,00 Tr | 56,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 5,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,00 Tr | -19,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | 59,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,00 Tr | 92,40% |
Dòng tiền tự do | 624,25 Tr | 6,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
390.000