Trang chủADROITINFO • NSE
add
Adroit Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,84 ₹ - 11,97 ₹
Phạm vi một năm
9,56 ₹ - 21,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
785,82 Tr INR
Số lượng trung bình
36,57 N
Tỷ số P/E
30,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,37 Tr | 61,76% |
Chi phí hoạt động | 47,95 Tr | 267,62% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 72,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,54 Tr | 57,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,91 Tr | 2.486,24% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 43,76% |
Tổng nợ | 275,75 Tr | 39,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 72,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
143