Trang chủADS • ASX
add
Adslot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 Tr | -31,38% |
Chi phí hoạt động | 371,56 N | -67,29% |
Thu nhập ròng | -487,05 N | 82,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,62 | 74,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -518,14 N | 58,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -51,23% |
Tổng tài sản | 6,66 Tr | -6,07% |
Tổng nợ | 9,92 Tr | 14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,05 N | 82,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,92 N | -107,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,47 N | -83,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,98 N | 16,03% |
Dòng tiền tự do | -273,24 N | 63,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1