Trang chủADS • ASX
add
Adslot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
379,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -18,23% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,46 | -44,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | 9,48% |
Tổng tài sản | 7,09 Tr | -52,75% |
Tổng nợ | 8,66 Tr | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 566,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,60 N | 215,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -646,06 N | 17,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,53 N | -4,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,22 N | 103,29% |
Dòng tiền tự do | -750,78 N | -5,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1