Trang chủADSE • NASDAQ
add
Ads-Tec Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 $
Mức chênh lệch một ngày
9,87 $ - 10,38 $
Phạm vi một năm
7,89 $ - 16,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
578,39 Tr USD
Số lượng trung bình
103,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
VQS
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 Tr | -81,56% |
Chi phí hoạt động | 11,68 Tr | 13,18% |
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | 67,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,04 | -77,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,30 Tr | -1.800,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,87 Tr | 59,85% |
Tổng tài sản | 133,10 Tr | 3,03% |
Tổng nợ | 148,02 Tr | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -38,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -170,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | 67,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,10 Tr | -612,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,00 N | -40,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,19 Tr | 5.353,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,51 Tr | 374,37% |
Dòng tiền tự do | -15,56 Tr | -35,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
302