Trang chủADT • NYSE
add
ADT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 $
Mức chênh lệch một ngày
8,09 $ - 8,15 $
Phạm vi một năm
6,71 $ - 8,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T USD
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 714,31 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 145,13 Tr | 14,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | 9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 15,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,75 Tr | 2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,23 Tr | -20,31% |
Tổng tài sản | 15,98 T | -0,64% |
Tổng nợ | 12,32 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,13 Tr | 14,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,06 Tr | -3,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,43 Tr | 25,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,04 Tr | -300,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,59 Tr | -66,70% |
Dòng tiền tự do | 205,26 Tr | 212,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.800