Trang chủADUR • NASDAQ
add
Aduro Clean Technologies Inc
14,71 $
Sau giờ giao dịch:(1,97%)+0,29
15,00 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 18:08:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,37 $
Mức chênh lệch một ngày
14,28 $ - 15,28 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 17,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
645,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
267,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,50 N | -19,09% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | 97,73% |
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | -156,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,21 N | -217,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,79 Tr | -105,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,16 Tr | 152,87% |
Tổng tài sản | 22,63 Tr | 116,42% |
Tổng nợ | 4,50 Tr | 595,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | -156,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | -38,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -465,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,17 Tr | 130,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,13 Tr | 159,17% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | -75,45% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25