Trang chủADV • NASDAQ
add
Advantage Solutions Inc
1,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,22 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:02:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 4,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
392,12 Tr USD
Số lượng trung bình
820,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,28 Tr | -10,05% |
Chi phí hoạt động | 105,05 Tr | -5,23% |
Thu nhập ròng | -178,04 Tr | -1.125,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,95 | -1.240,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -116,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,94 Tr | 11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,23 Tr | 39,50% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -17,80% |
Tổng nợ | 2,36 T | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,04 Tr | -1.125,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,65 Tr | -81,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 Tr | 106,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,00 N | 100,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,28 Tr | 117,33% |
Dòng tiền tự do | 53,42 Tr | 264,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.000