Trang chủADV • NASDAQ
add
Advantage Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,44 Tr USD
Số lượng trung bình
637,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 915,01 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 108,31 Tr | -27,94% |
Thu nhập ròng | 20,56 Tr | 148,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 149,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 2.188,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,02 Tr | 76,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -286,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,14 Tr | 0,47% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -11,73% |
Tổng nợ | 2,29 T | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,56 Tr | 148,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,63 Tr | 87,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 Tr | -93,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,46 Tr | 119,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,04 Tr | 115,89% |
Dòng tiền tự do | 81,87 Tr | -40,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
43.000