Trang chủADV • WSE
add
Adiuvo Investments SA W Restrukturyzacji
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,92 zł - 0,97 zł
Phạm vi một năm
0,27 zł - 1,63 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 Tr PLN
Số lượng trung bình
78,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,00 N | 40,00% |
Chi phí hoạt động | 177,00 N | -93,55% |
Thu nhập ròng | 631,00 N | 158,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 147,78 | 141,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,00 N | 116,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,00 N | -35,33% |
Tổng tài sản | 9,29 Tr | 483,97% |
Tổng nợ | 43,52 Tr | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,00 N | 158,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,00 N | 89,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 N | -70,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,00 N | 255,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,00 N | 129,33% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -132,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1