Trang chủADV • WSE
add
Adiuvo Investments SA W Restrukturyzacji
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,67 zł - 0,68 zł
Phạm vi một năm
0,29 zł - 1,63 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,77 Tr PLN
Số lượng trung bình
35,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,00 N | 351,67% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -33,95% |
Thu nhập ròng | -704,00 N | -140,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -466,23 | 84,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -653,00 N | 60,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 N | 1.900,00% |
Tổng tài sản | 9,09 Tr | 741,85% |
Tổng nợ | 44,31 Tr | 36,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -704,00 N | -140,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 61,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,00 N | 184,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,00 N | 41,67% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | 153,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1