Trang chủADVB • NASDAQ
add
Advanced Biomed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,17 Tr USD
Số lượng trung bình
149,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 762,74 N | 2,32% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -31,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -684,60 N | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,29 Tr | — |
Tổng nợ | 4,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -31,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,41 Tr | -219,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 N | -108,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | 949,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 Tr | 2.337,79% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40