Trang chủADVCON • KLSE
add
Advancecon Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
131,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
573,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,21 Tr | 7,70% |
Chi phí hoạt động | 6,05 Tr | -3,76% |
Thu nhập ròng | 972,69 N | 106,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | 106,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,13 Tr | 350,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,54 Tr | 3,02% |
Tổng tài sản | 529,19 Tr | -7,52% |
Tổng nợ | 369,41 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 972,69 N | 106,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,65 Tr | 169,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | 60,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,57 Tr | -118,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | 93,86% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | 97,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.007