Trang chủADWPF • OTCMKTS
add
Andrew Peller Ltd Class A
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Phạm vi một năm
2,74 $ - 4,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
653,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,50 Tr | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 32,85 Tr | -4,08% |
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | 96,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 103,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 35,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,29 Tr | 18,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | — |
Tổng tài sản | 530,33 Tr | -2,50% |
Tổng nợ | 276,65 Tr | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | 96,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,68 Tr | -26,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | 29,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,84 Tr | 52,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 Tr | 156,80% |
Dòng tiền tự do | 12,40 Tr | -34,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.395