Trang chủADXN • NASDAQ
add
Addex Therapeutics Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 $
Mức chênh lệch một ngày
8,31 $ - 8,38 $
Phạm vi một năm
6,51 $ - 13,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 Tr USD
Số lượng trung bình
3,81 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 N | -99,02% |
Chi phí hoạt động | 381,78 N | -48,04% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 57,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,96 N | -4.208,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -421,82 N | 41,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -13,55% |
Tổng tài sản | 10,68 Tr | 130,04% |
Tổng nợ | 1,00 Tr | -71,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 81,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 57,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,56 N | 96,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,90 N | -1.219,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 N | 97,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,44 N | 99,16% |
Dòng tiền tự do | 213,21 N | -80,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2