Trang chủADXRF • OTCMKTS
add
ADX Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | 23,92% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 35,50% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -36,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,79 | -10,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | -61,98% |
Tổng tài sản | 48,76 Tr | -6,35% |
Tổng nợ | 28,98 Tr | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -36,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -867,31 N | -57,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | 69,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,93 N | -102,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -194,02% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | 79,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
4