Trang chủADZ • CVE
add
Adamera Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,44 N | -39,26% |
Thu nhập ròng | -97,89 N | 50,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,07 N | 28,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,58 N | -84,55% |
Tổng tài sản | 6,00 Tr | -29,45% |
Tổng nợ | 466,69 N | -55,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,89 N | 50,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,08 N | 82,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,23 N | 48,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,18 N | -97,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,13 N | -121,01% |
Dòng tiền tự do | -22,66 N | -212,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web