Trang chủAEC • STO
add
Africa Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,22 kr - 0,24 kr
Phạm vi một năm
0,15 kr - 0,83 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
49,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
708,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 470,00 N | -37,67% |
Thu nhập ròng | -845,00 N | 99,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,00 N | 37,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | 34,95% |
Tổng tài sản | 42,58 Tr | -69,33% |
Tổng nợ | 10,66 Tr | 52,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -845,00 N | 99,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,00 N | -65,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,00 N | -1.210,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 628,00 N | -37,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | -101,69% |
Dòng tiền tự do | -422,75 N | 29,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3