Trang chủAED • EBR
add
Aedifica NV
Giá đóng cửa hôm trước
64,25 €
Mức chênh lệch một ngày
64,00 € - 64,85 €
Phạm vi một năm
54,00 € - 70,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T EUR
Số lượng trung bình
67,84 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,24 Tr | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 8,58 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | 50,34 Tr | -24,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,78 | -27,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,72 Tr | 4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,76 Tr | 186,02% |
Tổng tài sản | 6,44 T | 1,02% |
Tổng nợ | 2,88 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,34 Tr | -24,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
129