Trang chủAEFES • IST
add
Anadolu Efes Biracilik ve Malt SanayiiAS
Giá đóng cửa hôm trước
16,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,02 ₺ - 16,38 ₺
Phạm vi một năm
13,25 ₺ - 24,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
96,63 T TRY
Số lượng trung bình
82,17 Tr
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
KDK
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,86 T | -16,94% |
Chi phí hoạt động | 15,84 T | -22,03% |
Thu nhập ròng | 5,25 T | -29,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | -15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,28 T | -12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,16 T | -16,26% |
Tổng tài sản | 412,44 T | 17,77% |
Tổng nợ | 199,78 T | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 T | -29,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,49 T | 1,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 T | -2,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,33 T | -10,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,82 Tr | 93,72% |
Dòng tiền tự do | 9,42 T | 3.884,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
15.289