Trang chủAEFES • IST
add
Anadolu Efes Biracilik ve Malt SanayiiAS
Giá đóng cửa hôm trước
13,87 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,88 ₺ - 14,58 ₺
Phạm vi một năm
13,25 ₺ - 24,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
85,56 T TRY
Số lượng trung bình
71,66 Tr
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,39 T | -21,20% |
Chi phí hoạt động | 15,58 T | -22,84% |
Thu nhập ròng | 4,07 T | -23,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 T | -27,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,82 T | -27,63% |
Tổng tài sản | 394,94 T | 15,64% |
Tổng nợ | 201,02 T | 9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 T | -23,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,08 T | -19,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,63 T | 7,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 T | 19,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,56 T | -30,88% |
Dòng tiền tự do | 4,07 T | -61,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
15.198