Trang chủAEG • LON
add
Active Energy Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,069 GBX - 0,080 GBX
Phạm vi một năm
0,030 GBX - 0,78 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr GBP
Số lượng trung bình
12,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,89 N | -54,37% |
Thu nhập ròng | -214,75 N | 53,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -214,86 N | 54,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,69 N | — |
Tổng tài sản | 760,70 N | — |
Tổng nợ | 916,14 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -155,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,75 N | 53,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,44 N | -13,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,58 N | 6.390,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,86 N | -812,14% |
Dòng tiền tự do | -134,30 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5