Trang chủAEG • LON
add
Active Energy Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,15 GBX - 0,20 GBX
Phạm vi một năm
0,030 GBX - 1,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
305,29 N GBP
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 461,53 N | — |
Thu nhập ròng | -6,41 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,31 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,14 N | -87,79% |
Tổng tài sản | 2,97 Tr | -82,69% |
Tổng nợ | 801,19 N | -40,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,41 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -543,27 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,27 N | — |
Dòng tiền tự do | -93,45 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5