Trang chủAEL • ASX
add
Amplitude Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 2,99 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 3,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
887,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
434,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,17 Tr | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 32,48 Tr | 22,79% |
Thu nhập ròng | -24,45 Tr | -109,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,40 | -76,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,83 Tr | 151,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,19 Tr | 333,91% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -3,88% |
Tổng nợ | 799,17 Tr | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,45 Tr | -109,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,94 Tr | 136,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,20 Tr | -103,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 N | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | 112,67% |
Dòng tiền tự do | 13,94 Tr | 102,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
133