Trang chủAEMULUS • KLSE
add
Aemulus Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
168,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,06 Tr | 84,06% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | -13,43% |
Thu nhập ròng | 24,00 N | 100,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 100,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | 251,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,02 Tr | 134,94% |
Tổng tài sản | 218,72 Tr | 23,90% |
Tổng nợ | 103,47 Tr | 109,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 N | 100,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,80 Tr | -121,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | -304,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,93 Tr | 3.684,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,19 Tr | 1.225,54% |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | 143,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
182