Trang chủAENT • NASDAQ
add
Alliance Entertainment Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 $
Mức chênh lệch một ngày
6,31 $ - 6,68 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 11,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,66 Tr USD
Số lượng trung bình
70,10 N
Tỷ số P/E
16,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 253,97 Tr | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 26,28 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 1.129,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 1.029,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 1.336,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,18 Tr | 256,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | -24,87% |
Tổng tài sản | 382,99 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 274,86 Tr | -10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 1.129,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | 123,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,00 N | -6.480,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,00 N | -102,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | -37,14% |
Dòng tiền tự do | 747,75 N | 106,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
697