Trang chủAEP • CVE
add
Atlas Engineered Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
164,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,33 Tr | 22,84% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | 15,16% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 103,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 65,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 51,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | 7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 Tr | -63,14% |
Tổng tài sản | 85,15 Tr | 1,67% |
Tổng nợ | 35,99 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 103,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 Tr | 199,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | -527,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -881,42 N | 76,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | 56,32% |
Dòng tiền tự do | 3,99 Tr | 208,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
179