Trang chủAEPT • OTCMKTS
add
American Environmental Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0025 $ - 0,0037 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr USD
Số lượng trung bình
101,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,72 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,89 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -31,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,22 N | — |
Tổng tài sản | 14,31 Tr | — |
Tổng nợ | 14,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -80,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -601,85 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,52 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,31 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3