Trang chủAER • ASX
add
Aeeris Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | 27,81% |
Chi phí hoạt động | 171,76 N | 476,98% |
Thu nhập ròng | -195,99 N | -325,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,17 | -233,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,76 N | -209,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -32,81% |
Tổng tài sản | 1,80 Tr | -26,89% |
Tổng nợ | 780,87 N | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,99 N | -325,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,02 N | 27,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,00 | 109,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,86 N | 28,53% |
Dòng tiền tự do | -121,23 N | -150,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web