Trang chủAERI3 • BVMF
add
Aeris ndstr Cmrc d qpmnts pr Grc d nrg
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,05 R$ - 4,25 R$
Phạm vi một năm
3,54 R$ - 12,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
254,07 Tr BRL
Số lượng trung bình
282,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,37 Tr | -59,19% |
Chi phí hoạt động | 44,74 Tr | 46,35% |
Thu nhập ròng | -94,54 Tr | -129,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,94 | -461,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 Tr | -82,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,71 Tr | -83,93% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -39,38% |
Tổng nợ | 1,99 T | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,54 Tr | -129,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,91 Tr | -102,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,22 Tr | 44,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,56 Tr | 113,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,13 Tr | 35,62% |
Dòng tiền tự do | -247,02 Tr | -134,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.567