Trang chủAERO • STO
add
Svenska Aerogel Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,34 kr - 1,49 kr
Phạm vi một năm
1,34 kr - 14,33 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
28,19 Tr SEK
Số lượng trung bình
32,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | 197,16% |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | -10,21% |
Thu nhập ròng | -8,65 Tr | 22,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -636,67 | 74,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,62 Tr | 25,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,00 N | -98,08% |
Tổng tài sản | 66,84 Tr | -12,67% |
Tổng nợ | 20,53 Tr | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,65 Tr | 22,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | 81,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 989,00 N | -96,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -104,84% |
Dòng tiền tự do | 6,23 Tr | 139,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
15