Trang chủAERO • SWX
add
Montana Aerospace AG
Giá đóng cửa hôm trước
25,25 CHF
Mức chênh lệch một ngày
24,85 CHF - 25,35 CHF
Phạm vi một năm
13,30 CHF - 32,65 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CHF
Số lượng trung bình
160,76 N
Tỷ số P/E
30,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 256,18 Tr | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 123,34 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | -17,46 Tr | -59,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | -39,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,03 Tr | -14,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,91 Tr | -24,57% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -17,24% |
Tổng nợ | 672,59 Tr | -34,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,46 Tr | -59,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,63 Tr | 35,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,07 Tr | -504,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,25 Tr | 233,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,30 Tr | -446,46% |
Dòng tiền tự do | 45,51 Tr | 159,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
6.222