Trang chủAEROFLEX • NSE
add
Aeroflex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
237,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
206,00 ₹ - 236,70 ₹
Phạm vi một năm
115,00 ₹ - 272,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,06 T INR
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
52,11
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 997,95 Tr | 36,46% |
Chi phí hoạt động | 205,88 Tr | 34,40% |
Thu nhập ròng | 152,09 Tr | 68,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,24 | 23,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,66 Tr | 53,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,13 Tr | -34,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,09 Tr | 68,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
478