Trang chủAERT • NASDAQ
add
Aeries Technology Inc
0,63 $
Sau giờ giao dịch:(3,63%)-0,023
0,61 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,93 Tr USD
Số lượng trung bình
672,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,36 Tr | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | -60,40% |
Thu nhập ròng | 241,00 N | 111,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 110,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | 158,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | -48,55% |
Tổng tài sản | 40,48 Tr | -22,10% |
Tổng nợ | 43,13 Tr | -19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,00 N | 111,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -46,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,00 N | 82,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | 44,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,00 N | 52,46% |
Dòng tiền tự do | -403,12 N | -111,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.400