Trang chủAESI • NYSE
add
Atlas Energy Solutions Inc
10,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,45 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:59:52 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,43 $
Mức chênh lệch một ngày
10,20 $ - 10,60 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 26,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T USD
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 259,61 Tr | -14,72% |
Chi phí hoạt động | 82,25 Tr | 48,80% |
Thu nhập ròng | -23,72 Tr | -705,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | -808,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -201,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,78 Tr | -48,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,35 Tr | -47,42% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 13,17% |
Tổng nợ | 1,01 T | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,72 Tr | -705,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,45 Tr | -61,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,46 Tr | 25,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,44 Tr | 61,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,46 Tr | -43,60% |
Dòng tiền tự do | 8,66 Tr | 318,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.143