Trang chủAESI • NYSE
add
Atlas Energy Solutions Inc
10,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,51 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:02:12 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,59 $
Mức chênh lệch một ngày
10,46 $ - 10,72 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 26,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T USD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
80,70
Tỷ lệ cổ tức
9,42%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,68 Tr | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 85,28 Tr | 52,12% |
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | -137,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | -137,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -103,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,67 Tr | -6,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,81 Tr | -24,75% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 13,39% |
Tổng nợ | 976,44 Tr | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | -137,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,64 Tr | 45,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,27 Tr | 65,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,24 Tr | -39,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,14 Tr | 112,30% |
Dòng tiền tự do | 45,85 Tr | 196,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.143