Trang chủAEV • ASX
add
Avenira Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
446,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 80,87% |
Thu nhập ròng | 192,67 N | 130,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -857,82 N | -31,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,61 N | 21,52% |
Tổng tài sản | 20,40 Tr | -6,84% |
Tổng nợ | 5,47 Tr | -10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,67 N | 130,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -585,28 N | -291,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -709,67 N | -28,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 966,59 N | 184,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,35 N | 82,21% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 1,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web