Trang chủAEWU • LON
add
Aew UK Reit PLC
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
110,54 GBX - 112,80 GBX
Phạm vi một năm
91,52 GBX - 112,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
176,02 Tr GBP
Số lượng trung bình
370,48 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,88 Tr | -10,21% |
Chi phí hoạt động | 643,50 N | -46,02% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 325,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,17 | 373,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,99 Tr | 128,07% |
Tổng tài sản | 241,45 Tr | 3,89% |
Tổng nợ | 67,01 Tr | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 325,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | -68,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,40 Tr | 397,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | -14,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 Tr | 132,53% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | -0,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web