Trang chủAEWU • LON
add
Aew UK Reit PLC
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
107,00 GBX - 111,40 GBX
Phạm vi một năm
92,00 GBX - 113,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
170,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
312,03 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
7,48%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,27 Tr | -3,46% |
Chi phí hoạt động | 896,50 N | 12.907,14% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -71,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,75 | -70,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 Tr | -8,76% |
Tổng tài sản | 240,64 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 67,82 Tr | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -71,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,74 Tr | 25,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 Tr | -389,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 Tr | -2,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 Tr | -516,07% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | -24,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web