Trang chủAEX • LON
add
Aminex plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,65 GBX - 1,75 GBX
Phạm vi một năm
0,82 GBX - 2,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
75,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 N | -19,05% |
Chi phí hoạt động | 522,00 N | -11,68% |
Thu nhập ròng | -750,50 N | -10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,83 N | -36,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -456,00 N | 8,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,00 N | -46,46% |
Tổng tài sản | 41,35 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 15,15 Tr | 55,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -750,50 N | -10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,50 N | 35,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 N | 43,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,00 N | 874,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,50 N | 86,14% |
Dòng tiền tự do | -283,81 N | -41,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5