Trang chủAFA • ASX
add
ASF Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,50 N | -42,15% |
Chi phí hoạt động | 752,00 N | -53,48% |
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | -41,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,54 N | -145,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 34,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -36,58% |
Tổng tài sản | 8,74 Tr | -32,95% |
Tổng nợ | 35,97 Tr | 18,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | -41,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,00 N | 66,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | -151,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 503,00 N | 98,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,50 N | 121,21% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | 23,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3