Trang chủAFA • ASX
add
ASF Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
32,92 N
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,42 N | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 900,30 N | 19,47% |
Thu nhập ròng | 14,58 Tr | 597,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,30 N | 633,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,41 N | 31,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -4,84% |
Tổng tài sản | 2,73 Tr | -68,78% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | -97,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,58 Tr | 597,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -545,19 N | -78,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,48 N | -48,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,96 N | -23,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,40 N | -215,19% |
Dòng tiền tự do | -706,88 N | 39,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3