Trang chủAFBI • NASDAQ
add
Affinity Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,27 $
Phạm vi một năm
17,00 $ - 22,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,25 Tr USD
Số lượng trung bình
3,25 N
Tỷ số P/E
17,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 Tr | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 5,47 Tr | -18,63% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 108,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,92 | 99,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,67 Tr | 77,92% |
Tổng tài sản | 933,80 Tr | 6,89% |
Tổng nợ | 809,70 Tr | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 108,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 Tr | 509,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 Tr | 50,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,08 Tr | 697,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,96 Tr | 236,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90