Trang chủAFCG • NASDAQ
add
Advanced Flower Capital Inc
2,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)+0,020
2,90 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:50:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 9,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,07 Tr USD
Số lượng trung bình
189,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
20,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -841,83 N | -109,68% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | -9,84% |
Thu nhập ròng | -12,49 Tr | -1.002,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 N | 9.231,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | -1.240,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,12 Tr | -63,07% |
Tổng tài sản | 288,72 Tr | -21,25% |
Tổng nợ | 119,38 Tr | -25,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,49 Tr | -1.002,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,11 Tr | 131,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,39 Tr | 491,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,20 Tr | 118,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,71 Tr | 186,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web