Trang chủAFE • CVE
add
Africa Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,00 N | -18,29% |
Thu nhập ròng | -381,00 N | 98,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,75 N | 18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | 63,89% |
Tổng tài sản | 44,26 Tr | 4,60% |
Tổng nợ | 237,00 N | -97,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,00 N | 98,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,00 N | 16,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 219,00 N | 392,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,00 N | -196,98% |
Dòng tiền tự do | -284,75 N | 46,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3